Characters remaining: 500/500
Translation

economic process

Academic
Friendly

Từ "economic process" (tiến trình kinh tế) một cụm danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ các hành động, bước đi hoặc quy trình liên quan đến việc sản xuất, phân phối, tiêu thụ hàng hóa dịch vụ trong một nền kinh tế. thường liên quan đến các yếu tố như nguồn lực, nhu cầu, các quyết định của cá nhân hoặc tổ chức.

Định nghĩa chi tiết:
  • Economic (kinh tế): Liên quan đến việc sản xuất, phân phối tiêu thụ hàng hóa dịch vụ.
  • Process (tiến trình): Một chuỗi các hành động hoặc bước đi dẫn đến một kết quả nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The economic process of a country affects its growth." (Tiến trình kinh tế của một quốc gia ảnh hưởng đến sự phát triển của .)
  2. Câu nâng cao: "Understanding the economic process is essential for policymakers to make informed decisions." (Hiểu biết về tiến trình kinh tế rất quan trọng để các nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định đúng đắn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Economics (kinh tế học): Ngành học nghiên cứu về cách thức sản xuất, phân phối tiêu thụ hàng hóa dịch vụ.
  • Economist (nhà kinh tế học): Người chuyên nghiên cứu phân tích các vấn đề kinh tế.
  • Economic growth (tăng trưởng kinh tế): Sự gia tăng sản lượng hàng hóa dịch vụ trong một nền kinh tế.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Economic system (hệ thống kinh tế): Cách một nền kinh tế được tổ chức vận hành.
  • Market process (tiến trình thị trường): Các hoạt động liên quan đến việc mua bán hàng hóa dịch vụ trong thị trường.
  • Financial process (tiến trình tài chính): Các bước liên quan đến quản lý tài chính trong một tổ chức hoặc cá nhân.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To be cost-effective: hiệu quả về chi phí, tức là mang lại giá trị tốt trong mối liên hệ với chi phí bỏ ra.
  • To cut costs: Giảm chi phí, tức là tìm cách tiết kiệm tiền trong một tiến trình kinh tế hoặc tài chính.
Kết luận:

Từ "economic process" rất quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, giúp chúng ta hiểu hơn về cách các hoạt động kinh tế diễn ra ảnh hưởng đến xã hội.

Noun
  1. tiến trình kinh tế

Comments and discussion on the word "economic process"